Đánh giá chủ đề:
  • 0 Vote(s) - Trung bình 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Tiếng anh chuyên ngành Điện
#1
Wink 

Dưới đây là một số từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành điện hỗ trợ anh/chị đọc hiểu những tài liệu chuyên sâu, nghiên cứu.

Nếu có thêm thông tin từ vựng mới, mong anh/chị trao đổi thêm.

Trân trọng./.

1. TỪ VỰNG VÀ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN PHỔ BIẾN
Electric power system: hệ thống điện (HTĐ)
Electric network/grid :mạng (lưới) điện
Llow voltage grid:lưới hạ thế
Medium voltage grid:lưới trung thế
High voltage grid:lưới cao thế
Extra high voltage grid:lưới siêu cao thế
Extremely high voltage grid: lưới cực cao thế
Electricity generation: Phát điện
Power plant: nhà máy điện
Thermal power plant: nhà máy nhiệt điện
Hydroelectric power plant: nhà máy điện
Wind power plant: nhà máy điện gió
Tidal power plant: nhà máy điện thủy triều
Electricity transmission: truyền tải điện
Transmission lines: đường dây truyền tải
Electricity distribution: phân phối điện
Consumption :tiêu thụ
Consumer: hộ tiêu thụ
Load: phụ tải điện
load curve: biểu đồ phụ tải
load shedding: sa thải phụ tải
unblanced load: phụ tải không cân bằng
peak load: phụ tải đỉnh, cực đại
symmetrical load: phụ tải đối xứng
Power: công suất
power factor : hệ số công suất
reactive power: công suất phản kháng
apparent power: công suất biểu kiến
Frequency : tần số
Frequency range: Dải tần số
System diagram : Sơ đồ hệ thống điện
System operational diagram : Sơ đồ vận hành hệ thống điện
Power system planning : Quy hoạch hệ thống điện
Interconnection of power systems : Liên kết hệ thống điện
Connection point  : Điểm đấu nối
National load dispatch center  : Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia
Steady state of a power system  : Chế độ xác lập của hệ thống điện
Transient state of a power system  : Chế độ quá độ của hệ thống điện
Operation regulation : Tiêu chuẩn vận hành
Electric generator: Máy phát điện
Main generator: Máy phát điện chính
Hydraulic generator: máy phát điện thủy lực
Magneto hydro dynamic generator (MHD): máy phát từ thủy động
Synchronous generator: máy phát đồng bộ
[Image: DJI_0801.jpg]

2. TỪ VỰNG VÀ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN MỞ RỘNG
Turbine: Tuabin
Steam turbine: Tuabin hơi
Air turbine: Tuabin khí
Wind turbine: Tuabin gió
Exitation system : Hệ thống kích từ
Separately excited generator: máy phát điện kích từ độc lập
Series generator: máy phát kích từ nối tiếp
Brushless exitation system: Hệ thống kích từ không có chổi than
Shunt generator: máy phát kích từ song song
Excitation switch (EXS): công tắc kích từ ( mồi từ)
Governor : Bộ điều tốc
Centrifugal governor: Bộ điều tốc ly tâm
Turbine governor: Bộ điều tốc tuabin
Synchronizing (SYN): Hòa đồng bộ
[Image: TBA%20Yen%20Dung.jpg]
Những thuật ngữ và từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện khó nhớ nhưng rất quan trọng:

Auto synchronizing device (ASD): Thiết bị hòa đồng bộ tự động
Synchronizing lamp (SYL): Đèn hòa đồng bộ
System diagram  : Sơ đồ hệ thống điện
System operational diagram  : Sơ đồ vận hành hệ thống điện
Power system planning : Quy hoạch hệ thống điện
Interconnection of power systems : Liên kết hệ thống điện
Connection point  : Điểm đấu nối
National load dispatch center  : Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia
Steady state of a power system  : Chế độ xác lập của hệ thống điện
Transient state of a power system  : Chế độ quá độ của hệ thống điện
Operation regulation : Tiêu chuẩn vận hành
Synchronous operation of a system : Vận hành đồng bộ hệ thống điện
Power system stability : Độ ổn định của hệ thống điện
Steady state stability of a power system : Ổn định tĩnh của hệ thống điện
Transient stability of a power system : Ổn định quá độ (ổn định động) của hệ thống điện
Conditional stability of a power system : Ổn định có điều kiện của hệ thống điện
Balanced state of a polyphase network : Trạng thái cân bằng của lưới điện có nhiều pha
Unbalanced state of a polyphase network : Trạng thái không cân bằng của một lưới điện nhiều pha

Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành điện liên quan đến việc cung cấp điện:

Service reliability : Độ tin cậy cung cấp điện
Service security : Độ an toàn cung cấp điện
Economic loading schedule : Phân phối kinh tế phụ tải
Balancing of a distribution network : Sự cân bằng của lưới phân phối
Load stability : Độ ổn định của tải
Overload capacity : Khả năng quá tải
Load forecast : Dự báo phụ tải
System demand control : Kiểm soát nhu cầu hệ thống
Management forecast of a system : Dự báo quản lý của hệ thống điện
Reinforcement of a system : Tăng cường hệ thống điện


Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành điện liên quan máy biến áp (Transformer):
Auto transformer : Máy biến áp tự ngẫu
Primary voltage : điện áp sơ cấp
Secondary voltage : điện áp thứ cấp
Step-down transformer: MBA giảm áp

Two-winding transformer: Máy biến áp 2 cuộn dây
Step-up transformer: máy MBA tăng áp
Tap changer: Bộ chuyển nấc (MBA)
OLTC – on load tap changer : Bộ chuyển nấc dưới của tải (MBA)

Three-winding transformer: Máy biến áp có 3 cuộn dây


Nguồn: ST
Trả lời


Đi tới chuyên mục:


Thành viên đang xem chủ đề: 1 Khách